Bạn đang chuẩn bị tới Hàn Quốc sinh sống và muốn tìm một cái tên nghe vui tai và dễ thương cho con trai mình? Đừng lo, chuyên mục Giáo dục sớm 0 – 6 tuổi của sara.edu.vn
đã sưu tập và gợi ý hơn 100+ tên tiếng Hàn cho con trai với ý nghĩa phong phú và độc đáo. Hãy cùng tham khảo ngay dưới đây!
Chuyển đổi từ tên Tiếng Việt sang Tên tiếng Hàn cho nam
Nếu bạn sắp đến Hàn Quốc và cần đặt tên tiếng Hàn cho con trai, bạn có thể sử dụng các phần mềm đặt tên con để chuyển đổi. Dưới đây là một số tên tiếng Việt của bé trai có thể chuyển đổi sang tên tiếng Hàn cho nam rất dễ đọc:
- Anh hoặc Ánh: Yeong (영)
- An: Ahn (안)
- Bảo: Bo (보)
- Bách: Baek/ Park (박)
- Bảo: Bo (보)
- Cường hoặc Cương: Kang (강)
- Châu: Joo (주)
- Đạt: Dal (달)
- Đức: Deok (덕)
- Dũng: Yong (용)
- Duy: Doo (두)
- Dương: Yang (양)
- Khánh, Khang hoặc Khương: Kang (강)
- Hải: Hae (해)
- Hiếu: Hyo (효)
- Hoàng hoặc Huỳnh: Hwang (황)
- Hưng: Heung (흥)
- Huy: Hwi (회)
- Khoa: Gwa (과)
- Kiên: Gun (근)
- Long: Yong (용)
- Mạnh: Maeng (맹)
- Minh: Myung (뮹)
- Nam: Nam (남)
- Phong: Pung/ Poong (풍)
- Quân: Goon/ Kyoon (균)
- Quang: Gwang (광)
- Quốc: Gook (귝)
- Sơn: San (산)
- Thái: Tae (대)
- Thắng: Seung (승)
- Thành hoặc Thịnh: Seong (성)
- Tiến: Syeon (션)
- Tài: Jae (재)
- Tân: Bin빈)
- Tấn: Sin (신)
- Thạch: Taek (땍)
- Thế: Se (새)
- Thiên, Toàn: Cheon (천)
- Thiện: Seon (선)
- Thuận: Soon (숭)
- Trường: Jang (장)
- Trí: Ji (지)
- Tú: Soo (수)
- Tuấn: Joon/ Jun(준)
- Văn: Moon/ Mun(문)
- Việt: Meol (멀)
- Vũ: Woo(우)
- Vương: Wang (왕)
Gợi ý 100+ Tên tiếng Hàn cho nam hay và ý nghĩa
Nếu bạn yêu thích Hàn Quốc và muốn tìm một cái tên đầy ý nghĩa cho con trai mình, sara.edu.vn
đã tổng hợp những gợi ý đặc biệt dưới đây:
Tên dành cho con trai Hàn Quốc được sử dụng phổ biến
- Dong-hyun: Là một chàng trai có đức hạnh.
- Ha-jun: Một chàng trai tuyệt vời và tài năng.
- Ha-yoon: Là một chàng trai tuyệt vời và lễ phép.
- Hyun-woo: Mang ý nghĩa một chàng trai có đạo đức.
- Ji-hu: Chàng trai có trí tuệ và có tương lai tươi sáng.
- Ji-ho: Một chàng trai trí tuệ và vĩ đại.
- Ji-yoo: Là một chàng trai trí tuệ và năng lượng dồi dào.
- Joon-woo: Với ý nghĩa đây là một người đẹp trai và thánh thiện.
- Jung-hoon: Là một chàng trai trung thực và đẳng cấp.
- Jun-seo: Một chàng trai tốt bụng.
- Seo-jun: Một chàng trai tuấn tú.
- Seo-yun: Đây là một chàng trai tốt lành và hào phóng.
- Sung-hoon: Một chàng trai có trách nhiệm.
- Sang-hoon: Là một chàng trai nhân từ và đẳng cấp.
- Sung-ho: Mang ý nghĩa là một người kế thừa tài giỏi và vĩ đại.
- Sung-jin: Là người kế thừa tài giỏi và chân thật.
- Sung-min: Là một chàng trai chu đáo, nhẹ nhàng.
- Ye-jun: Chàng trai tài năng và tuấn tú.
- Yu-jun: Chàng trai can đảm và tuấn tú.
- Young-chul: Một chàng trai vững chắc.
- Young-ho: Là một chàng trai vĩ đại và bền bỉ.
- Young-soo: Là một chàng trai bền bỉ và kiên cường.
Tên tiếng Hàn cho nam độc đáo
- Noo-ri: Có ý nghĩa là mưa đá.
- Oh-seong: Có nghĩa là năm ngôi sao hoặc hành tinh.
- Beom-seok: Có ý nghĩa là hình mẫu của một tảng đá.
- Byeong-ho: Nghĩa là tươi sáng và tuyệt vời.
- Dae-jung: Có ý nghĩa là lớn lao.
- Eun: Là một chàng trai có lòng tốt.
- Hye: Là một chàng trai thông minh.
- Hyeon: Là một chàng trai có đức hạnh.
- Seok: Có ý nghĩa là đá.
- U-jin: Có nghĩa là vũ trụ.
Tên hay cho bé trai bằng tiếng Hàn Quốc thể hiện sự mạnh mẽ
- Mal-chin: Có ý nghĩa vẫn tồn tại cho đến khi kết thúc.
- Sang-ook: Là một chàng trai luôn khỏe mạnh.
- Suk-chin: Có ý nghĩa là tảng đá không thể lay chuyển.
- Won-shik: Là một chàng trai làm chủ gia đình.
- Yong-rae: Là một chàng trai sẽ trở thành người hùng trong tương lai.
- Young-saeng: Có ý nghĩa sống mãi mãi.
- Hyun-ki: Là một chàng trai khôn ngoan và sắc sảo.
- Kang-dae: Là một chàng trai hùng mạnh và dũng cảm.
- Kwan: Là một chàng trai mạnh mẽ.
- Chin-hae: Có ý nghĩa là độ sâu của đại dương.
- Chul: Có ý nghĩa là sắt.
- Chung-hee: Là một chàng trai chính trực và nghiêm túc.
- Daeshim: Là một chàng trai có bộ óc vĩ đại nhất.
Tên tiếng Hàn cho nam của người nổi tiếng
- Peniel: Là hành viên Shin của nhóm nhạc nam BtoB.
- Suga: Là thành viên của nhóm nhạc BTS.
- Syngman: Là vị tổng thống đầu tiên của Hàn Quốc Rhee.
- Tae-hwan: Là vận động viên giành huy chương vàng Olympic Park.
- Eric: Là ca sĩ / nhạc sĩ nam.
- Jae-in: Là nhà lãnh đạo hiện tại của Hàn Quốc.
- Jimin: Là thành viên của nhóm nhạc BTS.
- Joon: Là ca sĩ kiêm diễn viên KPop Park.
- Jungkook: Là thành viên của nhóm nhạc BTS.
- Hyun: Là diễn viên Hyun Bin.
- Jae / Jay: Là nhạc sĩ Jae Park hoặc Rapper Jay Park.
- Heung-min: Là cầu thủ bóng đá.
- Ken: Là tên con trai của diễn viên Jeong.
- Kevin: Là ca sĩ / người dẫn chương trình Woo.
Tên tiếng Hàn cho nam lấy theo tên các địa danh
- Boseong: Đây là thủ phủ trồng chè của Hàn Quốc.
- Jinhae: Đây là thành phố nổi tiếng với lễ hội hoa anh đào.
- Seoul: Là thủ đô của đất nước Hàn Quốc.
- Ulsan: Đây là thành phố nhỏ ở Hàn Quốc.
- Jeju-Do: Là hòn đảo núi lửa ngoài khơi bờ biển của đất nước Hàn Quốc.
- Busan: Đây là thành phố lớn thứ hai của nước Hàn Quốc.
- Daejeon: Đây là thành phố ở miền trung của đất nước Hàn Quốc.
Mỗi cái tên đều mang theo ý nghĩa và giá trị riêng, giúp con trai bạn trở nên đặc biệt và nổi bật. Chọn một cái tên tiếng Hàn thích hợp cho bé yêu sẽ trở thành món quà ý nghĩa và đáng trân trọng.
Bài viết này đã gợi ý cho bạn đọc hơn 100+ cái tên tiếng Hàn cho con trai với sự độc đáo và ý nghĩa. Hy vọng những thông tin hữu ích này sẽ giúp ba mẹ lựa chọn được tên phù hợp cho bé yêu của mình. Hãy chia sẻ bài viết này với bạn bè và người thân để cùng tham khảo nhé!
Sara tổng hợp
Hà Trang kiểm duyệt