Khi sống, học tập hoặc làm việc tại Nhật Bản, việc có một tên tiếng Nhật sẽ giúp bạn dễ dàng điền vào hồ sơ và để người khác nhớ bạn dễ hơn. Vậy cái tên nào phù hợp với cá tính của bạn? Hãy cùng tìm hiểu những cái tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa, cùng với cách chuyển tên và đặc trưng cách gọi và tiết tên của người Nhật trong bài viết dưới đây.
I. Những Cái Tên Tiếng Nhật Hay và Ý Nghĩa Dành Cho Nam
Tương tự như tên người Việt, đa phần tên tiếng Nhật cho nam giới có các ký tự cuối là “ro”, “shi”, “ya”, “o”.
Những Cái Tên Tiếng Nhật Hay Cho Nam
Dưới đây là tổng hợp hơn 100 tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa dành cho các bạn nam:
- Aki – Mùa thu
- Akira – Sự thông minh, sáng dạ
- Akiko – Ánh sáng
- Akimitsu – Ánh sáng rực rỡ, sáng lạn
- Amida – Ánh sáng tinh khiết, sự trong trẻo
- Aman – Sự an toàn
- Asahi – Ánh sáng mặt trời
- Aoi – Cây thục quỳ – sự nồng ấm cởi mở, biểu tượng của sự thành công
- Arata – Sự tươi mới
- Asuka – Ngày mai
- Aran – Cánh rừng
- Atsushi – Sự hiền lành, chất phác
- Ayumu – Giấc mơ
- Botan – Hoa mẫu đơn, sự giàu có và danh dự
- Chin – Sự vĩ đại, thành công
- Chiko – Mũi tên, sự nhanh nhẹn, quyết đoán
- Dai – Những việc làm to lớn, vĩ đại
- Dian – Ngọn nến, ấm áp, lấp lánh
- Daichi – Trái đất
- Daiki – Ánh sáng tuyệt vời
- Daisuke – Sự giúp đỡ, người giúp đỡ người khác
- Dosu – Tàn khốc, mạnh mẽ
- Ebisu – Sự may mắn
- Fuji – Núi Phú Sĩ
- Fumihito – Trắc ẩn, sự lương thiện
- Fumio – Sự lễ độ, hòa nhã
- Garuda – Người đưa tin của trời
- Gi – Sự dũng cảm, mạnh mẽ
- Goro – Vị trí thứ 5, được sử dụng rất phổ biến trong các gia đình có nhiều con
- Genji – Sự khởi đầu tốt đẹp
- Haru/Haruki – Ánh sáng mặt trời
- Hayate – Âm thanh đột ngột, mạnh mẽ của gió
- Hasu – Hoa sen
- Hatake – Nông điền, sự chất phác, chịu khó
- Higo – Cây dương liễu
- Hiroshi – Sự hào phóng
- Hibiki – Âm thanh, tiếng vang
- Hideyoshi – Sự đáng kính, đức hạnh
- Hikaru – Ánh sáng mặt trời
- Hitana – Nơi đầy nắng, hướng về phía mặt trời
- Hirohito – Sự yêu thương, giúp đỡ
- Hajime – Thất bại chính là khởi đầu
- Hyuga – Hướng về phía mặt trời
- Hotei – Sự vui tươi, nhộn nhịp của mùa hè
- Hisashi – Ý chí, nghị lực
- Hisoka – Sự chu đáo, tỉ mỉ
- Isora – Vị thần của biển
- Isamu – Sự dũng cảm, quả cảm
- Isao – Người có nhiều công lao, thành tích
- Issey – Con đầu lòng
- Jiro – Người con thứ 2
- Juro – Lời chúc tốt đẹp, cuộc sống lâu dài
- Junpei – Sự thanh khiết, bình yên
- Kane – Chiến binh mạnh mẽ
- Kama/Kin – Hoàng kim, sự giàu có, sung túc
- Kai – Cây liễu
- Kaede – Cây phong
- Kazuo – Sự thanh bình
- Kano – Vị thần của nước
- Kanji – Kim loại
- Katashi – Sự kiên cường
- Kazuhiko – Sự tài đức, có đức, có tài
- Kongo – Sự mạnh mẽ, rắn rỏi như kim cương
- Kenji – Sự hoạt bát, đứa con thứ 2
- Kuma – Sự mạnh mẽ của một chú gấu
- Kosho – Vị thần của màu đỏ
- Ken – Sự khoẻ mạnh
- Kisame – Mạnh mẽ như cá mập
- Kichirou – Sự may mắn
- Kiyoshi – Người trầm tính
- Kunio – Người xây dựng đất nước
- Kinnara – Nhân vật trong chiêm tinh, hình dáng nửa người nửa chim
- Maito – Sự mạnh mẽ
- Manabu – Sự thành công trên con đường học tập
- Masahiko – Sự chính trực
- Masaru – Sự chiến thắng, xuất sắc
- Maru – Hình tròn
- Makoto – Sự thật, sự chân thành
- Minoru – Sự kết trái, thành công trong công việc
- Michio – Sự mạnh mẽ
- Minori – Nhớ về quê hương
- Mieko – Đứa trẻ xinh đẹp, đầy phước hạnh
- Naga – Con rồng
- Naruhito – Lòng trắc ẩn
- Naoki – Chính trực, ngay thẳng
- Nobu – Niềm tin
- Niran – Sự vĩnh cửu
- Orochi – Con rắn lớn
- Osamu – Sự kỷ luật, trị vì hay cai trị
- Raiden – Thần chớp
- Raidon – Thần sấm
- Ringo – Quả táo
- Ruri – Ngọc Bích
- Ryo – Sự mát mẻ, sảng khoái
- Sadao – Sự trung thành
- Satoru – Trí tuệ, trí thông minh
- San – Ngọn núi
- Santoso – Sự thanh bình, an lành
- Shinichi – Sự ngay thẳng, liêm khiết
- Shin – Sự chân thực
- Shun – Tài năng, giúp ích cho đời
- Takehiko – Hoàng tử
- Washi – Chim ưng dũng mãnh
- Yukata – Ý nghĩa giàu có, phú quý
>>> Khám phá ngay:
Tổng Hợp Tên Tiếng Nhật Được Chuyển Từ Tiếng Việt
Tham khảo thêm tên tiếng Nhật hay được chuyển từ tên tiếng Việt của nam:
Tên tiếng Việt | Tiếng Nhật | Phiên âm |
---|---|---|
An | アン | An |
Bình | ビン | Bin |
Công | コン | Kon |
Cường | クオン | Kuon |
Chung | チュン | Chun |
Chiến | チェン | Chixen |
Duy | ツウィ | Duui |
Dương | ヅオン | Duon |
Đại | ダイ | Dai |
Đăng | ダン | Dan |
Đức | ドゥック | Dwukku |
Giang | ヅアン | Duan |
Hải | ハイ | Hai |
Hiếu | ヒエウ | Hieu |
Hiệp | ヒエップ | Hieppu |
Hùng | フン/ホーン | Fun/Houn |
Khôi | コイ | Koi |
II. Những Cái Tên Tiếng Nhật Hay Dành Cho Nữ – Tên Nhật Bản Dành Cho Con Gái
Tên của phụ nữ Nhật Bản thường được kết thúc bằng “ko”, “mi”, “hana”. Dưới đây là những cái tên tiếng Nhật hay dành cho nữ:
STT | Tên tiếng Nhật | Ý nghĩa |
---|---|---|
1 | Aiko | Mùa thu, sự xinh tươi |
2 | Aki | Mùa thu |
3 | Akiko | Ánh sáng |
4 | Ayame | Hoa của cung Song Tử |
5 | Akina | Hoa mùa xuân |
6 | Amaya | Mưa đêm |
7 | Aniko/Aneko | Người chị lớn |
8 | Azami | Hoa Thistle – loại cây cỏ có gai |
9 | Bato | Nữ thần đầu ngựa trong thần thoại Nhật |
10 | Gwatan | Nữ thần mặt trăng |
11 | Hama | Đứa con của bờ biển |
12 | Hanako | Đứa con của hoa |
13 | Haruno | Cảnh xuân |
14 | Inari | Thần lúa |
15 | Keiko | Sự đáng yêu |
16 | Kiyoko | Sự trong sáng như gương |
17 | Kuri | Hạt dẻ |
18 | Lawan | Vẻ đẹp |
19 | Mika | Trăng mới |
20 | Misao | Sự trung thuỷ |
21 | Momo | Trái đào tiên |
22 | Namiko | Sóng biển |
23 | Misaki | Sự xinh đẹp |
24 | Yuuka | Sự ưu tú |
25 | Sakura | Hoa anh đào |
26 | Rin | Sự dũng cảm, mạnh mẽ |
27 | Moe | Sự dễ thương |
28 | Sumi | Tinh chất, sự tinh khiết |
29 | Takara | Kho báu |
30 | Yasu | Sự thanh bình |
31 | Suzuko | Sinh ra trong mùa thu |
Những cái tên tiếng Nhật hay cho nữ thường mang ý nghĩa về mùa thu, mùa xuân, biểu tượng cho sự ấm áp và nhẹ nhàng ở Nhật Bản, cũng là lúc thời tiết dễ chịu nhất trong năm.
Vậy các mùa ở Nhật Bản có gì đặc biệt? Hãy tìm hiểu ngay qua bài viết: Khí hậu ở Nhật Bản và đặc trưng các mùa.
III. Cách Viết Tên Tiếng Nhật Từ Tên Tiếng Việt
Bên cạnh các cái tên kể trên, bạn cũng có thể chuyển tên tiếng Việt của mình sang tiếng Nhật để có được những cái tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa.
Có 2 cách để chuyển tên của mình:
- Chuyển theo Katakana: Bảng chữ cái được dùng để phiên âm tiếng nước ngoài, chữ latinh sang tiếng Nhật. Bạn có thể dùng bảng chữ cái này để phiên âm tên mình sang tiếng Nhật một cách dễ dàng.
- Chuyển theo Kanji: Kanji được sử dụng phổ biến hơn. Bạn nên sử dụng bảng chữ này để giải nghĩa tên của mình cho người Nhật.
Cả hai cách trên, bạn có thể sử dụng các phần mềm hỗ trợ. Các ứng dụng, phần mềm này sẽ giúp bạn chuyển từ tên tiếng Việt sang tiếng Nhật nhanh chóng. Bạn có thể tham khảo từ điển Jdict.
Có thể bạn chưa biết: 5 Cách cúi chào của người Nhật.
IV. Đặc Điểm Chung Của Tên Tiếng Nhật – Cách Gọi Tên Của Người Nhật
Cách đặt tên của người Nhật Bản vừa có những đặc trưng của các nước phương Đông vừa có nét đặc trưng của phương Tây. Bạn cần nắm được những điều này để tránh bỡ ngỡ hoặc gây hiểu lầm khi sử dụng tên tiếng Nhật.
Vị trí “Họ – Tên”
- Khi viết hoặc sử dụng trong các văn bản, giấy tờ: Người Nhật thường viết tên trước, họ sau, giống các nước phương Tây, vì khi phiên âm ra tiếng Anh sẽ dễ viết và dễ xưng hô hơn.
- Trong giao tiếp hàng ngày: Họ trước, tên sau, như Việt Nam và nhiều quốc gia châu Á khác.
Cách đặt tên – Ý nghĩa tên
Việc đặt tên cho con được suy nghĩ rất cẩn thận và thể hiện văn hóa con người Nhật Bản. Cái tên sẽ ảnh hưởng đến số mệnh con người. Những cái tên tiếng Nhật hay mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp, sự giàu có, thịnh vượng và thể hiện đức tính tốt.
Trên đây là tổng hợp những cái tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa dành cho nam và nữ để bạn tham khảo. Hy vọng bài viết này sẽ mang lại thông tin hữu ích cho bạn!
Các thông tin du học mới nhất:
Nếu bạn cần tìm trung tâm tư vấn du học Nhật Bản hoặc cần được tư vấn, chuẩn bị hồ sơ du học Nhật Bản, hãy liên hệ với Jellyfish
để được hỗ trợ 24/7.
?? Jellyfish Việt Nam – Du học trọn uy tín, chọn Jellyfish
- Hotline: 096 110 6466
- Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
- Văn phòng chi nhánh: Tòa nhà Sholega, 275 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng
- Trụ sở tại Nhật: 4F Westhill Building, Nishigotanda 2-24-4, Shinagawa, Tokyo, Japan