Chào mừng các bậc phụ huynh đang tìm kiếm một cái tên tiếng Hoa thật ý nghĩa và đẹp cho công chúa nhỏ của mình! Bạn không cần phải chần chừ thêm nữa, vì bài viết dưới đây chuyên mục Giáo dục sớm 0 – 6 tuổi của chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn một danh sách những cái tên tiếng Hoa dành cho bé gái thật hay và có ý nghĩa. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
1. Tên tiếng Hoa dành cho bé gái theo tính cách
Đặt theo ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ
- Phượng Vũ (Fèng Yǔ – 凤雨)
- Thủy Linh (Shuǐ Líng – 水泠)
- Phương Thảo (Fāng Cǎo – 芳草)
- Anh Thư (Yīng Shū – 英舒)
- Đan Vy (Dān Wéi – 丹薇)
- Hoài Bảo (Huái Bǎo – 怀宝)
Đặt theo ý nghĩa xinh đẹp, đoan trang
- Diễm An (Yàn Ān – 艳安)
- Giai Ý (Giai Ý – 佳懿 )
- Hân Nghiên (Xīn Yán – 欣妍)
- Kiều Nga (Jiāo É – 娇娥)
- Mẫn Hoa (Mǐn Huā – 敏花)
- Mộng Đình (Méng Tíng – 梦婷)
- Nhã Tịnh (Yǎ Jìng – 雅静)
- Phương Hoa (Fāng Huā – 芳华)
- Tĩnh Hương (Jìng Xiāng – 静香)
- Uyển Như (Wǎn Rú – 婉如)
Đặt theo ý nghĩa thông minh, lanh lợi
- Vũ Đình (Yǔ Tíng – 雨婷)
- Hiểu Khê (Xiǎo Xī – 曉溪)
- Giai Tuệ (Jiā Huì – 佳慧)
- Như Tuệ (Rú Huì – 如慧)
2. Tên tiếng Hoa dành cho bé gái theo chữ cái
Bắt đầu bằng chữ A
- Ánh Nguyệt (Yìng Yyuè – 映月): Hy vọng con như ánh sáng tỏa ra từ mặt trăng
- Á Hiên (Yà Xuān – 亚轩): Hy vọng con có khí chất hiên ngang.
Bắt đầu bằng chữ B
- Bạch Ngọc (Bái yù – 白玉): Con gái là viên ngọc màu trắng.
- Bảo Ngọc (Bǎo yù – 宝玉): Con gái là viên ngọc quý, xinh đẹp nhưng khó có được.
- Bạch Dương (Bái Yáng – 白羊): Con gái của ba mẹ là chú cừu trắng trong trẻo, ngây thơ, non nớt.
- Băng Thanh (Bīng Qīng – 冰清): Con gái của ba mẹ sở hữu vẻ đẹp thuần khiết, trong trẻo.
Bắt đầu bằng chữ C
- Châu Anh (zhū yīng – 珠瑛): Con gái của ba mẹ trong sáng như một viên ngọc.
- Cẩn Huyên (Jǐn Xuān – 瑾萱): Con gái của ba mẹ là một loại cỏ giúp người ta quên đi ưu phiền.
- Chi Lan (Zhī Lán – 芝兰): Con gái của ba mẹ như một loài cỏ thơm xinh đẹp.
- Chỉ Nhược (Zhǐ Ruò – 芷若): Một cô gái yêu thương và biết giúp đỡ người khác.
Bắt đầu bằng chữ D
- Diễm Lâm (Yàn lín – 艳琳): Con gái của ba mẹ là một viên ngọc đẹp.
- Di Giai (Yí jiā – 怡佳): Con gái rất phóng khoáng, xinh đẹp, ung dung, vui vẻ.
- Diễm An (Yàn an – 艳安): Con gái của ba mẹ rất xinh đẹp, diễm lệ, bình yên không sóng gió.
- Di Nguyệt (Yí Yuè – 怡月): Con gái của ba mẹ như mặt trăng vui vẻ.
- Dung Nguyệt (Róng Yuè – 溶月): Con gái của ba mẹ như ánh trăng tan lung linh và mờ ảo.
Bắt đầu bằng chữ G
- Giác Ngọc (Jué yù – 珏玉): Con gái của ba mẹ như một viên ngọc xinh đẹp.
- Giai Ý (Jiā yì – 佳懿): Con gái của ba mẹ xinh đẹp, đức hạnh, thuần mỹ, nhu hòa.
- Giai Kỳ (Jiā qí – 佳琦): Con gái của ba mẹ thanh bạch, cao quý như một viên ngọc.
- Giai Tuệ (Jiā Huì – 佳慧): Con gái của ba mẹ tài trí, thông minh hơn người.
Bắt đầu bằng chữ H
- Hải Quỳnh (Hǎi qióng – 海琼): Con gái của ba mẹ là một viên ngọc đẹp.
- Hải Nguyệt (Hǎi yuè – 海月) Con gái của ba mẹ là mặt trăng tỏa sáng trên biển.
- Hân Nghiên (Xīn yán – 欣妍): Con gái của ba mẹ rất xinh đẹp, vui vẻ.
- Hâm Dao (Xīn Yáo – 歆瑶): Con gái của ba mẹ như viên ngọc quý được nhiều người ao ước.
- Hoài Diễm (Huái yàn – 怀艳): Con gái của ba mẹ mang vẻ đẹp thuần khiết gây thương nhớ.
- Hiểu Tâm (Xiǎo Xīn – 晓心): Con gái của ba mẹ là người sống tình cảm, thấu tình đạt lý, dễ thông cảm với người khác.
- Hồ Điệp (Hú Dié – 蝴蝶): Con gái của ba mẹ như loài bướm vui vẻ tung tăng, bay lượn.
- Hi Văn (Xī wén – 熙雯): Con gái của ba mẹ như đám mây xinh đẹp.
- Kha Nguyệt (Kē yuè – 珂玥): Con gái của ba mẹ ngọc thạch quý hiếm.
Bắt đầu bằng chữ K
- Kiều Nga (Jiāo é – 娇娥): Con gái của ba mẹ mang vẻ đẹp tuyệt sắc, dung mạo hơn người.
- Kha nguyệt (Kē Yuè – 珂玥): Con gái của ba mẹ như một loại đá quý giống như ngọc.
Bắt đầu bằng chữ L
- Linh Châu (Líng zū – 玲珠): Con gái của ba mẹ như viên ngọc tỏa sáng lung linh.
- Lộ Tuyết (Lù Xuě – 露雪): Con gái của ba mẹ rất thuần khiết, trong sáng, mỏng manh.
Bắt đầu bằng chữ M
- Mẫn Hoa (Mǐn huā – 敏花): Con gái của ba mẹ rất thanh tịnh.
- Mộng Dao (Méng yáo – 梦瑶): Con gái của ba mẹ như viên ngọc trong mơ.
- Mỹ Lâm (Měi lín – 美琳): Con gái của ba mẹ rất lương thiện, hoạt bát, xinh đẹp.
- Mỹ Liên (Měi lián – 美莲): Con gái của ba mẹ rất xinh đẹp như hoa sen.
- Mỹ Ngọc (Měi yù – 美玉): Con gái của ba mẹ như viên ngọc đẹp một cách hoàn mỹ.
Bắt đầu bằng chữ N
- Ngôn Diễm (Yán yàn – 言艳): Con gái của ba mẹ rất đoan trang, thùy mị.
- Ngọc Trân (Yù zhēn – 玉珍): Con gái của ba mẹ trân quý như ngọc.
- Nhã Lâm (Yǎ lín – 雅琳): Con gái của ba mẹ xinh đẹp, tao nhã.
- Nhã Tịnh (Yǎ jìng – 雅静): Con gái của ba mẹ điềm đạm nho nhã.
- Nguyệt Thảo (Yuè Cǎo – 月草): Con gái của ba mẹ như ánh trăng sáng rực trên thảo nguyên.
- Như Tuyết (Rú xuě – 茹雪): Con gái của ba mẹ xinh đẹp, trong trẻo và lương thiện như tuyết.
Bắt đầu bằng chữ P
- Phương Hoa (Fāng huā – 芳华): Con gái của ba mẹ Xinh đẹp, rực rỡ.
- Phong Hi (Fēng Xī – 风希): Con gái của ba mẹ như một cơn gió nhẹ nhàng của gia đình.
- Phong Miên (Fēng Mián – 风眠): Con gái của ba mẹ ngủ quên giữa rừng cây khi có cơn gió nhẹ thổi qua.
- Phương Lâm (Fāng Lín – 芳林): Con gái của ba mẹ như một khu rừng muôn màu, muôn vẻ.
Bắt đầu bằng chữ T
- Thư Nhiễm (Shū rǎn – 珺瑶): Con gái của ba mẹ xinh tươi, mềm mại.
- Tố Ngọc (Sù yù – 素玉): Con gái của ba mẹ trắng nõn, trong sạch, không vướng bụi trần.
- Tịnh Hương (Jìng xiāng – 舒苒): Con gái của ba mẹ điềm đạm, nho nhã, xinh đẹp.
- Tiểu Ngọc (Xiǎo yù – 小玉): Con gái của ba mẹ viên ngọc nhỏ bé.
- Tịnh Kỳ (Jìng qí – 静琪): Con gái của ba mẹ an tĩnh, ngoan ngoãn.
- Tịnh Thi (Jìng shī – 婧诗): Con gái của ba mẹ rất có tài.
- Thư Di (Shū yí – 书怡): Con gái của ba mẹ nho nhã, dịu dàng, được lòng nhiều người.
- Thục Tâm (Shū Xīn – 淑心): Con gái của ba mẹ nhu mì, hiền thục, nhẹ nhàng, đoan trang, đức hạnh.
- Tú Linh (Xiù Líng – 秀零): Con gái của ba mẹ có sự tươi mới, tốt đẹp, bình yên trong cuộc sống.
Bắt đầu bằng chữ U
- Uyển Như (Wǎn rú – 婉如): Con gái của ba mẹ khéo léo, mềm mại, uyển chuyển.
- Uyển Ngưng (Wǎn níng – 婉凝): Con gái của ba mẹ có vẻ đẹp dịu dàng, thanh tao.
- Uyển Đồng (Wǎn Tóng – 婉瞳): Con gái của ba mẹ có đôi mắt đẹp, có chiều sâu, duyên dáng và uyển chuyển.
Bắt đầu bằng chữ V
- Vũ Gia (Yǔ jiā – 雨嘉): Con gái của ba mẹ thuần khiết, ưu tú.
- Viên Hân (Yuàn xīn – 媛欣): Con gái của ba mẹ xinh đẹp có cuộc sống vui vẻ, vô tư.
- Vân Diễm (Yún Yàn – 云艳): Con gái của ba mẹ vẻ đẹp của mây.
- Vân Tuyết (Yún Xuě – 云雪): Con gái của ba mẹ có vẻ đẹp trong sáng, mỏng manh.
- Vĩnh Hi (Yǒng Xī – 永曦): Con gái của ba mẹ như tia sáng vĩnh cửu.
Bắt đầu bằng chữ Y
- Y Na (yī nà – 依娜): Con gái của ba mẹ phong thái xinh đẹp.
- Y Sương (Yī Shuāng – 依霜): Con gái của ba mẹ là tiểu thư, nhẹ nhàng.
3. Những lưu ý khi đặt tên tiếng Hoa cho bé gái
Khi đặt tên tiếng Hoa cho bé gái, ba mẹ cần lưu ý một số điều sau đây:
- Nên dịch tên sang Hán Tự để giúp hiểu ý nghĩa của tên đó.
- Đặt tên mang ý nghĩa và truyền tải mong muốn của ba mẹ cho con.
- Tránh chọn những tên quá dài (quá 4 ký tự) vì sẽ khó đọc và lủng củng hơn.
- Lựa chọn những tên dễ nghe và phù hợp với tiếng Việt.
Hy vọng rằng danh sách các cái tên tiếng Hoa dành cho bé gái hay và ý nghĩa này sẽ giúp ba mẹ chọn ra được tên thích hợp cho công chúa nhỏ của mình. Hãy chia sẻ bài viết này với bạn bè và người thân nếu bạn thấy nó hữu ích!
Hà Trang – sara.edu.vn
Kiểm duyệt bởi Trúc Lâm – sara.edu.vn